STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2023 | Maccabi Petah Tikva U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 1-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 07-12-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-1 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 18:00 | Beitar Jerusalem | 5-0 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 1-2 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:00 | Maccabi Netanya | 1-2 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-0 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 16:00 | Ashdod MS | 0-0 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-10-2024 17:15 | Maccabi Petah Tikva FC | 2-5 | Hapoel Beer Sheva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Israel U21 | 0-1 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2024 16:00 | Estonia U21 | 1-0 | Israel U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 1 | 23/24 |