STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-02-2009 | UMF Selfoss U19 | UMF Selfoss | - | Ký hợp đồng |
26-01-2011 | UMF Selfoss | Aarhus AGF U19 | - | Cho thuê |
04-05-2011 | Aarhus AGF U19 | UMF Selfoss | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | UMF Selfoss | Viking | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Viking | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
01-08-2016 | 1. FC Kaiserslautern | Wolverhampton Wanderers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2017 | Wolverhampton Wanderers | Reading | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | Reading | Millwall | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2022 | Millwall | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Bolton Wanderers | Free player | - | Giải phóng |
24-10-2024 | Free player | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:30 | Wrexham | 1-0 | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Wrexham | 3-0 | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-11-2024 15:00 | Stockport County | 1-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:45 | Port Vale | 1-1 | Wrexham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-11-2024 12:30 | Wrexham | 1-0 | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 03-11-2024 15:30 | Harrogate Town | 1-0 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 13-04-2024 14:00 | Bolton Wanderers | 1-1 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 06-04-2024 14:00 | Bristol Rovers | 0-2 | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2024 14:00 | Bolton Wanderers | 5-2 | Reading | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2024 15:00 | Stevenage Borough | 0-0 | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Euro participant | 1 | 16 |