STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2006 | ÍBV Vestmannaeyjar U19 | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
17-01-2013 | IBV Vestmannaeyjar | Sarpsborg 08 | - | Cho thuê |
14-07-2014 | Sarpsborg 08 | IBV Vestmannaeyjar | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | IBV Vestmannaeyjar | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
09-05-2018 | Hafnarfjordur | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Stjarnan Gardabaer | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-08-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | 2-0 | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-08-2024 17:00 | KA Akureyri | 1-1 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:30 | Paide Linnameeskond | 4-0 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2024 17:00 | Akranes | 1-3 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 21-07-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | 2-0 | Fylkir | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-07-2024 14:00 | KR Reykjavik | 1-1 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-06-2024 17:00 | HK Kopavogs | 4-3 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-05-2024 17:00 | Stjarnan Gardabaer | 4-1 | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-04-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | 1-0 | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-04-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | 2-0 | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic cup winner | 1 | 17/18 |
Icelandic champion | 2 | 15/16 14/15 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |