STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2006 | Free player | Åtvidabergs FF U19 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2009 | Åtvidabergs FF U19 | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | Åtvidabergs FF | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Malmo FF | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | New York City FC | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-05-2024 17:10 | IFK Goteborg | 0-3 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-05-2024 12:00 | Elfsborg | 3-1 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-04-2024 12:00 | Malmo FF | 5-0 | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 07-05-2023 13:00 | Malmo FF | 3-1 | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 24 |
Swedish champion | 5 | 24 23 17 16 14 |
Campeones Cup Winner | 1 | 21/22 |
MLS Cup Champion | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
Defender of the Year | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |