STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 17:30 | Crystal Palace | 1-5 | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | 3-0 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Fulham | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Sporting CP | 1-5 | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:45 | Brazil | 1-1 | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 21:00 | Venezuela | 1-1 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 16:30 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Olympic champion | 1 | 21 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |