STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SC Gjilani U19 | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Gjilani | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC Feronikeli 74 | KF Hajvalia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | KF Hajvalia | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Gjilani | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Feronikeli 74 | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | FC Feronikeli 74 | KS Perparimi Kukesi | Free | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2019 | KS Perparimi Kukesi | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | KS Perparimi Kukesi | FC Drita | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | Legia Warszawa | 2-0 | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | FK Auda Riga | 1-0 | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:15 | Breidablik | 1-2 | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovan Champion | 1 | 19/20 |
Albanian Cup winner | 1 | 18/19 |