STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Charlton Athletic U18 | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2011 | Tottenham Hotspur U23 | Bishop's Stortford | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Bishop's Stortford | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-09-2012 | Tottenham Hotspur U23 | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
28-03-2013 | Wycombe Wanderers | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Tottenham Hotspur U23 | Tottenham Hotspur | - | Ký hợp đồng |
04-08-2014 | Tottenham Hotspur | Northampton Town | - | Cho thuê |
02-01-2015 | Northampton Town | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Tottenham Hotspur | Millwall | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Millwall | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Tottenham Hotspur | Millwall | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Millwall | Free player | - | Giải phóng |
05-12-2019 | Free player | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | Oxford United | Fulham | - | Ký hợp đồng |
27-10-2020 | Fulham | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
04-01-2021 | Motherwell | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | Queens Park Rangers | Free player | - | Giải phóng |
06-07-2021 | Middlesbrough | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Queens Park Rangers | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 25-10-2024 19:00 | Portsmouth | 1-2 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Cardiff City | 2-0 | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 16-08-2023 18:45 | Queens Park Rangers | 0-1 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 13/14 |