STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Arka Gdynia (Youth) | Arka Gdynia II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Arka Gdynia II | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Arka Gdynia | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
03-02-2016 | Legia Warszawa | Arka Gdynia | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Arka Gdynia | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2017 | Legia Warszawa | Arka Gdynia | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Arka Gdynia | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Wisla Plock | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2018 | Legia Warszawa | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wisla Plock | Free player | - | Giải phóng |
15-08-2024 | Wisla Plock | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-02-2024 14:00 | Wisla Plock | 2-1 | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-02-2024 19:00 | Lechia Gdansk | 3-1 | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 21-10-2023 18:00 | Miedz Legnica | 4-0 | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-05-2023 15:30 | Cracovia Krakow | 3-0 | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-05-2023 15:30 | Wisla Plock | 1-2 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-05-2023 13:00 | Slask Wroclaw | 3-1 | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 1 | 17/18 |
Polish cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |