STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Panionios Athens U19 | Panionios | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Panionios | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | AEK Athens | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Hapoel Beer Sheva | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2018 | Free player | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | IFK Goteborg | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Panaitolikos Agrinio | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Karmiotissa Polemidion | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AEL Limassol | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2024 | Free player | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-12-2024 15:00 | FC Botosani | 1-2 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | 2-1 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2024 15:00 | FC Botosani | 0-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 15:30 | FC Botosani | 1-1 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2024 18:00 | FC Botosani | 1-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2024 16:00 | FC Otelul Galati | 0-0 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-11-2024 16:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1-0 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 16:00 | FC Botosani | 1-2 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2024 13:00 | CS Universitatea Craiova | 0-0 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2024 15:15 | FC Botosani | 2-0 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 20 |
Greek champion | 1 | 18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Greek cup winner | 1 | 16 |
Greek second tier champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |