STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Bocholt VV U21 | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | KRC Genk U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
28-01-2013 | Racing Genk | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2013 | KVSK Lommel | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Racing Genk | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
29-06-2014 | KVC Westerlo | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Racing Genk | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2015 | KVSK Lommel | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2015 | Racing Genk | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Oud-Heverlee Leuven | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Racing Genk | Brighton Hove Albion | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2023 | Brighton Hove Albion | Arsenal | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 17:30 | Crystal Palace | 1-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:30 | Arsenal | 3-2 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | 3-0 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Fulham | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Sporting CP | 1-5 | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Israel | 1-0 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
English Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 22/23 18/19 16/17 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |
Belgian cup winner | 1 | 13 |