STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | IFK Värnamo U19 | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | IFK Varnamo | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | Elfsborg | FK Krasnodar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-03-2022 | FK Krasnodar | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Rapid Wien | 3-0 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Copenhagen | 2-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 07-12-2024 13:00 | Kolding FC | 1-3 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-12-2024 18:00 | FC Copenhagen | 3-1 | Nordsjaelland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | 1-2 | FC Copenhagen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 17:00 | FC Copenhagen | 2-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 17:00 | Aarhus AGF | 1-1 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | FC Copenhagen | 2-2 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-11-2024 18:00 | FC Copenhagen | 2-2 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2024 19:00 | Sonderjyske | 1-2 | FC Copenhagen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Danish champion | 2 | 22/23 21/22 |
Danish Cup Winner | 1 | 22/23 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 5 | 20/21 18/19 16/17 14/15 13/14 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Swedish cup winner | 1 | 14 |
Swedish champion | 1 | 12 |