STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-03-2014 | Hafnarfjordur | Fjolnir | - | Cho thuê |
28-07-2014 | Fjolnir | Hafnarfjordur | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2014 | Hafnarfjordur | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
30-07-2014 | Valur Reykjavik | Grindavik | - | Cho thuê |
15-10-2014 | Grindavik | Valur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2021 | Valur Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Stjarnan Gardabaer | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Iceland | 29-07-2023 14:00 | UMF Njardvik | 4-1 | Grindavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Iceland | 21-05-2023 19:15 | Grindavik | 1-0 | UMF Njardvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Iceland | 18-05-2023 14:00 | Valur Reykjavik | 1-3 | Grindavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Iceland | 05-05-2023 19:15 | Akranes | 0-2 | Grindavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 4 | 19/20 17/18 16/17 11/12 |
Icelandic league cup winner | 2 | 17/18 13/14 |
Icelandic cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |