STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Santos FC U20 | Santos FC B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Santos FC B | Santos | - | Ký hợp đồng |
24-08-2014 | Santos | Palermo | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Palermo | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2015 | Santos | AS Roma | - | Cho thuê |
01-01-2017 | AS Roma | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2017 | Santos | AS Roma | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2018 | AS Roma | Chelsea | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2021 | Chelsea | Lyon | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Lyon | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2022 | Chelsea | West Ham United | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | West Ham United | 1-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-12-2024 20:00 | West Ham United | 2-1 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2024 20:00 | Newcastle United | 0-2 | West Ham United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | West Ham United | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | 3-0 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | West Ham United | 2-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 11:30 | Tottenham Hotspur | 4-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 14:00 | West Ham United | 4-1 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 18/19 16/17 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
European Champion | 1 | 21 |
Euro participant | 1 | 21 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Europa League Winner | 1 | 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 18 |
Under-17 South American Championship winner | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |