STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Real Madrid C (- 2015) | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
12-08-2014 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
06-08-2015 | Real Madrid | Deportivo Alavés | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | Deportivo Alavés | Almeria | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Almeria | RCD Espanyol | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:00 | Barbastro | 2-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 18:00 | San Tirso | 0-4 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 24-02-2024 17:30 | Eibar | 2-3 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-02-2024 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | 3-0 | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-02-2024 20:00 | Racing Santander | 2-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-02-2024 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 2-1 | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-01-2024 13:00 | Eldense | 3-2 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-01-2024 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 2-1 | Villarreal B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-01-2024 20:00 | Racing de Ferrol | 0-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-12-2023 20:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 3-3 | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 15/16 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 15 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |