STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Barcelona U16 | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Liverpool U18 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Liverpool | Norwich City | - | Cho thuê |
30-04-2011 | Norwich City | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2011 | Liverpool | Atletico Madrid | - | Cho thuê |
24-08-2011 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
28-06-2012 | Rayo Vallecano | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2012 | Atletico Madrid | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | Liverpool | SD Huesca | - | Cho thuê |
29-06-2013 | SD Huesca | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Liverpool | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
10-07-2014 | AD Alcorcon | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
27-07-2015 | Real Betis | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Deportivo Alavés | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2016 | Real Betis | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Getafe | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Real Betis | Getafe | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2018 | Getafe | Malaga | - | Ký hợp đồng |
02-10-2020 | Malaga | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2021 | Free player | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
24-08-2021 | UD Logrones | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
09-03-2022 | Aris Limassol | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Gornik Zabrze | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-05-2024 18:30 | Gornik Zabrze | 1-1 | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-05-2024 13:00 | Gornik Zabrze | 1-1 | Stal Mielec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-05-2024 16:00 | Cracovia Krakow | 5-0 | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2024 13:00 | Gornik Zabrze | 4-1 | LKS Lodz | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-04-2024 18:30 | Rakow Czestochowa | 0-1 | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-04-2024 17:00 | Zaglebie Lubin | 1-2 | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-04-2024 18:00 | Gornik Zabrze | 1-3 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2024 16:30 | Ruch Chorzow | 1-2 | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-03-2024 19:00 | Gornik Zabrze | 0-0 | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-03-2024 14:00 | Gornik Zabrze | 2-1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 2 | 15/16 14/15 |
Europa League participant | 3 | 12/13 10/11 09/10 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 2 | 11 10 |
Under 19 European Champion | 1 | 10 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |
Top scorer | 1 | 09/10 |