STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
08-01-2014 | Arsenal U23 | Brentford | - | Cho thuê |
09-02-2014 | Brentford | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2014 | Brentford | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-03-2015 | Arsenal U23 | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Nottingham Forest | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
03-08-2015 | Arsenal | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Hull City | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2017 | Arsenal | Brighton Hove Albion | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Brighton Hove Albion | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Arsenal | Sint-Truidense | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sint-Truidense | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2018 | Arsenal | PAOK Saloniki | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
18-09-2020 | PAOK Saloniki | Middlesbrough | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2021 | Middlesbrough | PAOK Saloniki | - | Cho thuê |
29-06-2022 | PAOK Saloniki | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2023 | Middlesbrough | AFC Ajax | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 2-0 | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 15:45 | AFC Ajax | 3-0 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | 2-1 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-12-2024 19:00 | AFC Ajax | 2-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 15:45 | NEC Nijmegen | 1-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 15:45 | AFC Ajax | 2-0 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 2-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | AFC Ajax | 5-0 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 18/19 17/18 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Greek champion | 1 | 19 |
Greek cup winner | 1 | 19 |
FA Cup Winner | 2 | 15 14 |
Champions League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |