STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | CS Sedan-Ardennes B | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | ES Troyes AC B | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
14-03-2013 | Oldham Athletic | Free player | - | Giải phóng |
14-07-2013 | Free player | RC Arbaa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | RC Arbaa | ES Pays d'Uzès | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | ES Pays d'Uzès | Athlético Marseille (-2022) | - | Ký hợp đồng |
23-07-2016 | Athlético Marseille (-2022) | Ajaccio Gfco | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ajaccio Gfco | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Grenoble | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Guingamp | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | AJ Auxerre | Troyes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 19:45 | Troyes | 3-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-12-2024 19:00 | Troyes | 4-0 | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Lorient | 2-0 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Troyes | 0-0 | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Comoros | 1-0 | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Gambia | 1-2 | Comoros | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Red Star FC 93 | 0-3 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Troyes | 0-0 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Troyes | 3-0 | Pau FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-10-2024 12:00 | Caen | 0-1 | Troyes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 22 |