STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | ASD Casoli Juniores | V. Lanciano Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | V. Lanciano Youth | Pescara Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Pescara Youth | Juventus Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2011 | Juventus U20 | Lecce | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Lecce | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2012 | Juventus | Vicenza | - | Cho thuê |
29-01-2013 | Vicenza | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | Juventus | Cesena | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Cesena | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2013 | Juventus | Free player | - | Giải phóng |
14-01-2014 | Free player | Parma | - | Ký hợp đồng |
15-01-2014 | Parma | Juve Stabia | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Juve Stabia | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2014 | Parma | Salernitana | - | Cho thuê |
17-01-2015 | Salernitana | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2015 | Parma | Catanzaro | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Catanzaro | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2015 | Parma | Padova | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Padova | SS Virtus Lanciano | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SS Virtus Lanciano | Padova | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2016 | Padova | Livorno | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Livorno | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2018 | Livorno | Fermana | - | Ký hợp đồng |
23-08-2018 | Livorno | Fermana | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2019 | Fermana | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Fermana | Piacenza | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2020 | Piacenza | Olbia | - | Cho thuê |
30-06-2020 | Olbia | Piacenza | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2020 | Piacenza | Olbia | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | Olbia | Fermana | - | Ký hợp đồng |
09-08-2024 | Fermana | L'Aquila | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italienischer Drittligameister (A) | 1 | 17/18 |
Italienischer Drittligameister (C) | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |
Viareggio | 1 | 09/10 |