STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
12-02-2015 | Dynamo Kyiv | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2015 | Dynamo Kyiv | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2016 | Dynamo Kyiv | Levadiakos | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Levadiakos | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2016 | Dynamo Kyiv | FK Oleksandria | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FK Oleksandria | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Dynamo Kyiv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Oleksandria | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Baumit Jablonec | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Metalist Kharkiv | FK Oleksandria | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Oleksandria | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Metalist Kharkiv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Oleksandria | Kolos Kovalyovka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-12-2024 11:00 | FC Inhulets Petrove | 0-2 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2024 15:20 | Kolos Kovalivka | 0-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2024 13:30 | Kolos Kovalivka | 1-1 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2024 16:00 | FC Karpaty Lviv | 1-0 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-10-2024 15:00 | Polissya Zhytomyr | 1-1 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | 0-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | 0-0 | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | 0-0 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2024 12:30 | Kolos Kovalivka | 1-0 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-09-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | 1-1 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |