STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2010 | Dandy Town Hornets FC | Bermuda Hogges (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bermuda Hogges (- 2013) | Eccleshill United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Eccleshill United FC | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
21-07-2011 | Carlisle United | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
09-01-2014 | Bradford City | Huddersfield Town | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Huddersfield Town | Burnley | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2018 | Burnley | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Queens Park Rangers | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2019 | Burnley | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
26-01-2020 | Queens Park Rangers | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2020 | Burnley | Bristol City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 14-12-2024 12:30 | Bristol City | 1-1 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Sunderland | 1-1 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Portsmouth | 3-0 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Bristol City | 4-0 | Plymouth Argyle | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Watford | 1-0 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 12:30 | Bristol City | 0-1 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 20:00 | Bermuda | 2-1 | Antigua Barbuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 15:00 | Norwich City | 0-2 | Bristol City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Bristol City | 1-2 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Preston North End | 1-3 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 19 |
English League Cup runner-up | 1 | 12/13 |