STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Club Africain Tunis U19 | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | Club Africain | Dijon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dijon | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | Al-Ettifaq FC | Kasimpasa | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Kasimpasa | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Al-Ettifaq FC | Yeni Malatyaspor | 0.384M € | Chuyển nhượng tự do |
06-04-2022 | Yeni Malatyaspor | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | SpVgg Greuther Fürth | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | SpVgg Greuther Fürth | Dibba Al-Hisn SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 15-12-2024 12:45 | Dibba Al-Hisn | 2-2 | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 08-12-2024 15:30 | Al Nasr Dubai | 3-2 | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 23-11-2024 12:40 | Dibba Al-Hisn | 1-0 | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 02-11-2024 12:50 | Khor Fakkan SSC | 1-1 | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 25-10-2024 12:55 | Dibba Al-Hisn | 1-1 | Al-Ain FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
UAE League | 25-10-2024 12:55 | Dibba Al-Hisn | 1-1 | Al-Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 05-10-2024 13:10 | Dibba Al-Hisn | 1-6 | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 27-09-2024 13:20 | Ajman | 5-1 | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 20-09-2024 16:00 | Dibba Al-Hisn | 1-2 | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 08-09-2024 13:45 | Dibba Al-Hisn | 0-3 | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Tunisian cup winner | 1 | 16/17 |
Tunisian Champion | 1 | 14/15 |