STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FK Teplice U17 | Atalanta U19 | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Atalanta U19 | Teplice | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Teplice | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2021 | Atalanta | Spal | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Spal | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2022 | Atalanta | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Baumit Jablonec | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2023 | Atalanta | Hradec Kralove | 0.068M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-09-2023 18:00 | Hradec Kralove | 1-3 | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 27-08-2023 13:00 | Bohemians 1905 | 2-1 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 20-08-2023 13:00 | Hradec Kralove | 2-0 | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 12-08-2023 13:00 | Banik Ostrava | 2-0 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-08-2023 16:00 | Hradec Kralove | 5-1 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-07-2023 16:00 | FC Viktoria Plzen | 1-1 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-07-2023 16:00 | Slavia Praha | 2-0 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 28-05-2023 15:00 | Baumit Jablonec | 0-2 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 21-05-2023 13:00 | Baumit Jablonec | 1-0 | Brno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-04-2023 14:00 | Dynamo Ceske Budejovice | 5-1 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 19/20 |
Italian Youth champion (Primavera) | 2 | 19/20 18/19 |