STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2018 | FC Nouadhibou | CS.Hammam-Lif | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2019 | FC Nouadhibou | DRB Tadjenant | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2019 | DRB Tadjenant | NA Hussein Dey | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Mauritania | 0-1 | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Egypt | 2-0 | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-06-2024 16:00 | Mauritania | 0-2 | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 22:00 | Morocco | 0-0 | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 23-01-2024 20:00 | Mauritania | 1-0 | Algeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-01-2024 14:00 | Burkina Faso | 1-0 | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 06-01-2024 18:30 | Tunisia | 0-0 | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 15-11-2023 16:00 | Democratic Republic of the Congo | 2-0 | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu