STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | SSV Ulm 1846 Youth | FC Augsburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Augsburg Youth | Augsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Augsburg U17 | FC Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Augsburg U17 | Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Augsburg U19 | FC Augsburg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Augsburg U19 | FC Augsburg II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | FC Augsburg II | Roda JC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Roda JC | FC Augsburg II | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | FC Augsburg II | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FSV Mainz 05 (Youth) | SSV Ulm 1846 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 12:00 | Preuben Munster | 0-0 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 12:00 | SSV Ulm 1846 | 1-1 | Hamburger SV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 12:00 | Hannover 96 | 3-2 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-11-2024 12:00 | 1. FC Magdeburg | 0-0 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2024 17:30 | SSV Ulm 1846 | 0-0 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-10-2024 12:30 | SV Darmstadt 98 | 1-1 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-10-2024 11:30 | SSV Ulm 1846 | 0-1 | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2024 11:00 | FC Köln | 2-0 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-09-2024 16:30 | SSV Ulm 1846 | 3-1 | Eintracht Braunschweig | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-09-2024 11:30 | SV Elversberg | 1-3 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German third tier champion | 1 | 23/24 |
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 22/23 |