STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Manchester City U23 | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Sunderland | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2022 | Manchester City U23 | Coventry City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Coventry City | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2023 | Manchester City U23 | Leicester City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Leicester City | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2024 | Manchester City U23 | Norwich City | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Norwich City | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Sunderland | 2-1 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 15-12-2024 15:00 | Norwich City | 1-2 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Portsmouth | 0-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 3-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Norwich City | 4-2 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Norwich City | 6-1 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | West Bromwich Albion | 2-2 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 15:00 | Norwich City | 0-2 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | 2-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Cardiff City | 2-1 | Norwich City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |
U21 Premier League champion | 1 | 20/21 |
English Youth League winner | 1 | 20/21 |