STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Horsens U19 | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | AC Horsens | Brentford FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Brentford FC B | Brentford | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Brentford | AFC Wimbledon | - | Cho thuê |
30-05-2020 | AFC Wimbledon | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Brentford | Nice | - | Cho thuê |
31-12-2022 | Nice | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2023 | Brentford | Groningen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Groningen | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Brentford | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | FC Porto | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 15:00 | Vejle | 0-3 | Midtjylland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Midtjylland | 1-2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-11-2024 18:10 | Midtjylland | 1-0 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 15:00 | Viborg | 1-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Fotbal Club FCSB | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 13:00 | Midtjylland | 1-5 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 31-10-2024 19:00 | Brondby IF | 1-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 17:00 | Midtjylland | 2-0 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Midtjylland | 1-0 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |