STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Padideh Sari FC U17 | Saipa FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Saipa FC U19 | Esteghlal Tehran | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Esteghlal Tehran | Fenerbahce | 0.753M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Fenerbahce | Istanbulspor | - | Cho thuê |
29-01-2020 | Istanbulspor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
03-10-2020 | Fenerbahce | Zorya | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Zorya | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Fenerbahce | Hull City | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Hull City | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2022 | Fenerbahce | Hull City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Hull City | KVC Westerlo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-12-2024 19:45 | KVC Westerlo | 1-1 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 15:00 | Union Saint-Gilloise | 3-1 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 18:15 | FCV Dender EH | 1-0 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-12-2024 19:30 | Anderlecht | 4-1 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 18:15 | KVC Westerlo | 2-2 | KAA Gent | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 18:15 | KVC Westerlo | 4-0 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2024 19:45 | RC Sporting Charleroi | 1-0 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2024 19:45 | KVC Westerlo | 2-0 | FCV Dender EH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2024 18:45 | Sint-Truidense | 2-0 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2024 14:00 | KVC Westerlo | 1-2 | Club Brugge | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Striker of the Year | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |