STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Sparta Rotterdam U19 | Sparta Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Sparta Rotterdam U21 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sparta Rotterdam | AZ Alkmaar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | AZ Alkmaar | AFC Ajax | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | AFC Ajax | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | PSV Eindhoven | SpVgg Greuther Fürth | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | SpVgg Greuther Fürth | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 19:00 | AFC | 0-8 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 11:15 | FC Utrecht | 3-3 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 15:45 | Almere City FC | 1-3 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-12-2024 19:00 | AFC Ajax | 2-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 11:15 | FC Utrecht | 2-5 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 11:15 | NEC Nijmegen | 1-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | FC Utrecht | 1-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-11-2024 13:30 | Sparta Rotterdam | 1-4 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 31-10-2024 20:00 | FC Lisse | 1-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 11:15 | FC Utrecht | 0-2 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 22 |
Europa League participant | 9 | 20/21 19/20 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Champions League participant | 2 | 18/19 14/15 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
Dutch Cup winner | 1 | 12/13 |