STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Charlotte Soccer Academy | Sporting Kansas City Academy | - | Ký hợp đồng |
05-05-2016 | Sporting Kansas City Academy | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City Academy | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Sporting Kansas City Academy | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
06-03-2019 | Sporting Kansas City | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
11-12-2021 | Sporting Kansas City | Charlotte FC | 0.295M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 29-09-2024 19:00 | International Miami B | 2-5 | Crown Legacy FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 2-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 08-09-2024 19:05 | Crown Legacy FC | 1-4 | Orlando City B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên minh | 01-08-2024 00:00 | Charlotte FC | 0-0 | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-06-2024 22:50 | Crown Legacy FC | 5-1 | Chicago flame B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-05-2024 23:40 | New York Red Bulls | 3-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-05-2024 00:30 | Chicago Fire | 0-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 27-04-2024 23:30 | New York City FC | 2-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-04-2024 22:10 | Charlotte FC | 0-3 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 13-04-2024 23:40 | Charlotte FC | 3-2 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |