STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
29-07-2023 | FC Barcelona Atlètic | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic | 09-08-2024 16:00 | France U23 | 3-3 | Spain U23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 05-08-2024 16:00 | Morocco U23 | 1-2 | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 02-08-2024 15:00 | Japan U23 | 0-3 | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 13:00 | Dominican Republic U23 | 1-3 | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 13:00 | Uzbekistan U23 | 1-2 | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-05-2024 19:00 | OGC Nice | 1-2 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 1-3 | Toulouse FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-04-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 1-1 | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-12-2023 19:45 | LOSC Lille | 1-1 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-12-2023 20:00 | Paris Saint Germain | 2-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympic champion | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 24 |
French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 1 | 23/24 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Spanish champion | 1 | 22/23 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Under 19 European Champion | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |