STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Porto Youth | Dragon Force FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Dragon Force FC Porto U15 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Porto U15 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
29-06-2014 | Padroense FC U17 | FC Porto U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Porto U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
03-09-2020 | Porto B | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SC Farense | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | Cherno More Varna | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | Vilafranquense | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | CD Mafra | Sabail | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 08-03-2024 15:00 | Sabail FC | 0-1 | Standard Sumgayit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 17-02-2024 14:30 | Sabail FC | 2-2 | Araz Nakhchivan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 12-02-2024 11:00 | FK Kapaz Ganca | 1-4 | Sabail FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Azerbaijan | 08-02-2024 13:00 | Zira FK | 3-0 | Sabail FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 03-02-2024 11:00 | Sabail FC | 1-2 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Azerbaijan | 30-01-2024 11:00 | Sabail FC | 1-2 | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 26-01-2024 11:00 | Turan Tovuz | 3-1 | Sabail FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-10-2023 10:00 | CD Mafra | 3-0 | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 26-08-2023 14:30 | CF Os Belenenses | 1-1 | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-08-2023 10:00 | CD Mafra | 2-1 | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 17 |