STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-04-2009 | LDU Quito U20 | CSD Audaz Octubrino | - | Cho thuê |
27-09-2009 | CSD Audaz Octubrino | LDU Quito U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | LDU Quito U20 | LDU Quito B | - | Ký hợp đồng |
15-05-2010 | LDU Quito B | LDU de Loja | - | Cho thuê |
30-12-2010 | LDU de Loja | LDU Quito B | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2011 | LDU de Loja | LDU Quito B | - | Kết thúc cho thuê |
05-03-2012 | LDU Quito B | CD América de Quito | - | Ký hợp đồng |
30-07-2012 | CD América de Quito | Deportivo Quevedo | - | Ký hợp đồng |
20-01-2014 | Deportivo Quevedo | CD El Nacional | - | Ký hợp đồng |
25-01-2015 | CD El Nacional | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Barcelona SC(ECU) | CD El Nacional | - | Cho thuê |
30-12-2020 | CD El Nacional | Barcelona SC(ECU) | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2021 | Barcelona SC(ECU) | AD Nueve de Octubre | - | Cho thuê |
30-12-2021 | AD Nueve de Octubre | Barcelona SC(ECU) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Barcelona SC(ECU) | Free player | - | Giải phóng |
04-07-2023 | Free player | Tecnico Universitario | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Tecnico Universitario | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ecuadorian champion | 1 | 16 |
Copa Libertadores winner | 1 | 07/08 |