STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2019 | Empire United | Buffalo State Bengals (Buffalo State) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2020 | Buffalo State Bengals (Buffalo State) | FC Buffalo | - | Cho thuê |
30-07-2020 | FC Buffalo | Buffalo State Bengals (Buffalo State) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2022 | Syracuse Orange (Syracuse University) | Ocean City Nor'easters | - | Cho thuê |
31-07-2022 | Ocean City Nor'easters | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Kết thúc cho thuê |
23-06-2024 | Orlando City | Detroit City | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Detroit City | Orlando City | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Orlando City | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2024 20:00 | Detroit City | 0-0 | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-06-2024 23:00 | Miami FC | 0-4 | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-06-2024 23:00 | Detroit City | 1-2 | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 13:00 | Somalia | 1-3 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 08-05-2024 23:00 | Orlando City B | 3-1 | New York Red Bulls B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 19-04-2024 23:30 | Crown Legacy FC | 0-2 | Orlando City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 11-04-2024 20:00 | Philadelphia Union II | 1-1 | Orlando City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 02-04-2024 22:00 | Orlando City B | 0-2 | International Miami B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 27-02-2024 23:00 | Orlando City | 3-1 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 16-11-2023 16:00 | Algeria | 3-1 | Somalia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |