STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | Grêmio B | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Gremio (RS) | Monaco | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | 3-0 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 16:00 | AS Monaco | 2-0 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 19:45 | Marseille | 2-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | AS Monaco | 2-3 | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-11-2024 18:00 | AS Monaco | 3-2 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 21:00 | Venezuela | 1-1 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Bologna | 0-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | OGC Nice | 2-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Champions League | 22-10-2024 16:45 | AS Monaco | 5-1 | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |