STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | KV Mechelen U19 | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | KV Mechelen | Rupel Boom | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Rupel Boom | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | KV Mechelen | FCV Dender EH | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FCV Dender EH | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | Royal Antwerp | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Beerschot Wilrijk | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
02-09-2024 | Oud-Heverlee Leuven | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 14-12-2024 19:00 | Anderlecht II | 0-1 | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | 3-0 | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-11-2024 15:00 | Anderlecht II | 2-0 | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-11-2024 15:00 | RFC Seraing | 2-2 | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2024 18:00 | SK Beveren | 1-1 | Anderlecht II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 20-10-2024 11:30 | Anderlecht II | 2-1 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-10-2024 11:30 | Genk U23 | 1-0 | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-09-2024 14:00 | Anderlecht II | 2-3 | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2024 18:00 | KVSK Lommel | 2-1 | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-09-2024 18:00 | RFC de Liege | 3-3 | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |