STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-01-2014 | Lech Rypin | Pogon Szczecin U19 | - | Ký hợp đồng |
22-04-2015 | Pogon Szczecin U19 | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
06-08-2018 | Pogon Szczecin | Rakow Czestochowa | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Rakow Czestochowa | Pogon Szczecin | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Pogon Szczecin | Lecce | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2023 | Lecce | Brescia | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Brescia | Lecce | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2024 | Lecce | Lecco | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Lecco | Lecce | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2024 | Lecce | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2024 13:45 | Pogon Szczecin | 1-1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | NK Publikum Celje | 3-3 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2024 19:30 | Jagiellonia Bialystok | 2-2 | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-11-2024 13:50 | Jagiellonia Bialystok | 2-2 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | 3-0 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2024 13:45 | Gornik Zabrze | 0-2 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | 2-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2024 15:30 | Zaglebie Lubin | 1-3 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-10-2024 18:15 | Jagiellonia Bialystok | 1-1 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | FC Copenhagen | 1-2 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Serie B champion | 1 | 21/22 |