STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá nữ châu Á | 12-10-2024 12:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | 2-0 | Hồ Chí Minh City (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 09-10-2024 08:00 | Taichung Blue Whale (w) | 0-2 | Urawa Red Diamonds Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 06-10-2024 08:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | 17-0 | Odisha (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 22-09-2024 21:00 | North Korea Women U20 | 1-0 | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 23:00 | Austria (W) U20 | 0-2 | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 05-09-2024 22:00 | Japan (w) U20 | 4-1 | Ghana (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 03-09-2024 01:00 | Japan (w) U20 | 7-0 | New Zealand (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 13-03-2024 11:00 | Australia (w) U20 | 1-5 | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 10-03-2024 08:00 | Japan (w) U20 | 0-1 | North Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá châu Á nữ U20 | 07-03-2024 11:00 | China (w) U20 | 0-2 | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu