STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | CS Herediano Reserves | Herediano | - | Ký hợp đồng |
20-09-2009 | Herediano | Melbourne Victory | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Melbourne Victory | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Herediano | Melbourne Victory | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Melbourne Victory | Herediano | Free | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Herediano | CS Uruguay de Coronado | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | CS Uruguay de Coronado | Deportivo Saprissa | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Deportivo Saprissa | Municipal Liberia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Costa Rica | 02-03-2024 21:00 | AD Grecia | 1-2 | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 29-02-2024 02:00 | Herediano | 4-0 | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 25-02-2024 21:00 | Municipal Liberia | 2-0 | Sporting San Jose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 18-02-2024 17:00 | Cartagines Deportiva SA | 0-1 | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 00:00 | Municipal Liberia | 1-2 | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 29-01-2024 01:00 | Municipal Liberia | 5-0 | Santos De Guapiles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 18-01-2024 02:00 | Municipal Liberia | 0-1 | Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 14-01-2024 01:00 | AD San Carlos | 3-2 | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 27-11-2023 00:00 | Municipal Liberia | 0-1 | AD San Carlos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 22-11-2023 21:00 | AD Guanacasteca | 4-2 | Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu