STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Tigres de la UANL II | Tigres UANL B (- 2009) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Tigres UANL B (- 2009) | Tigres UANL U20 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2010 | Tigres UANL U20 | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
28-01-2015 | Tigres UANL | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
02-07-2015 | Levadiakos | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | Olympiakos Piraeus | Chivas Guadalajara | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Chivas Guadalajara | Sporting Kansas City | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | FC Dallas | 2-1 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 0-3 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-1 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 26-09-2024 02:40 | Los Angeles FC | 1-1 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 0-2 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 4-1 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 23:15 | Seattle Sounders | 2-0 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-09-2024 23:30 | New York Red Bulls | 1-1 | Sporting Kansas City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 28-08-2024 02:45 | Sporting Kansas City | 2-0 | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Sporting Kansas City | 3-0 | Orlando City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Top scorer | 2 | 19/20 13/14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 17/18 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 17/18 12/13 |
Mexican Clausura champion | 1 | 16/17 |
Mexican Cup Winner Clausura | 2 | 16/17 13/14 |
Greek champion | 1 | 16 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Copa América participant | 1 | 11 |