STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Reading U18 | Reading | - | Ký hợp đồng |
26-01-2012 | Reading | Barnet | - | Cho thuê |
26-02-2012 | Barnet | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
26-02-2012 | Barnet | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2012 | Reading | Portsmouth | - | Cho thuê |
20-10-2012 | Portsmouth | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | Reading | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
03-04-2013 | Oldham Athletic | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | Reading | Free player | - | Giải phóng |
08-11-2020 | Free player | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Oxford United | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Wycombe Wanderers | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Aberdeen | 1-3 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Hibernian | 3-1 | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Celtic FC | 3-0 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 17:50 | Dundee | 4-1 | Hibernian | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2024 15:00 | Hibernian | 1-2 | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-11-2024 15:00 | Hibernian | 1-1 | Dundee United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Ross County | 0-0 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-10-2024 12:00 | Hibernian | 1-1 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2024 14:00 | Dundee United | 3-2 | Hibernian | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-10-2024 14:00 | Hibernian | 1-2 | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 11/12 |