STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Caracas U20 | Caracas FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Caracas FC B | Caracas FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Caracas FC | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Young Boys | Thun | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Thun | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Young Boys | Torino | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2017 | Torino | Atlanta United | - | Cho thuê |
19-03-2017 | Atlanta United | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
20-03-2017 | Torino | Atlanta United | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2023 | Atlanta United | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Inter Miami CF | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Montreal Impact | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 22-10-2024 23:30 | Montreal Impact | 2-2 | Atlanta United | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Montreal Impact | 2-0 | New York City FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Charlotte FC | 2-0 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Atlanta United | 1-2 | Montreal Impact | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 3-0 | San Jose Earthquakes | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 2-0 | Chicago Fire | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | New England Revolution | 2-2 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 2-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2024 23:30 | Montreal Impact | 0-5 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 30-07-2024 23:00 | Atletico San Luis | 2-3 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Leagues Cup Winner | 1 | 23 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Copa América participant | 3 | 19 16 15 |
US Open Cup Winner | 1 | 18/19 |
Campeones Cup Winner | 1 | 18/19 |
MLS Cup Champion | 1 | 17/18 |
MLS MVP | 1 | 17/18 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |