STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Ross County FC U17 | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Liverpool U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Fulham U23 | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2010 | Free player | Airdrie United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Airdrie United | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Dundee United | Celtic FC | 0.33M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2017 | Celtic FC | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
08-07-2019 | Aberdeen | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2021 | New York City FC | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Heart of Midlothian | Free player | - | Giải phóng |
04-12-2023 | Free player | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Dundee United | 1-1 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Kilmarnock | 1-1 | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 15:15 | Saint Johnstone | 1-0 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-11-2024 15:00 | Kilmarnock | 0-2 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 20-10-2024 11:00 | Kilmarnock | 1-0 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-10-2024 14:00 | Dundee | 2-3 | Kilmarnock | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 18-08-2024 13:00 | Motherwell | 0-0 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-08-2024 15:30 | Celtic FC | 4-0 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 18-05-2024 11:30 | Dundee | 1-1 | Kilmarnock | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-04-2024 14:00 | Kilmarnock | 0-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 5 | 17/18 15/16 14/15 12/13 11/12 |
Scottish champion | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Scottish cup winner | 1 | 16/17 |
Scottish league cup winner | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |