STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | AFC Bournemouth U18 | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
10-09-2010 | Bournemouth AFC | Dorchester Town | - | Cho thuê |
21-11-2010 | Dorchester Town | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2011 | Bournemouth AFC | Burnley | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Burnley | Liverpool | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2018 | Liverpool | Southampton | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Southampton | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Liverpool | Southampton | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2021 | Southampton | Aston Villa | 29M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2023 | Aston Villa | West Ham United | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 09-12-2024 20:00 | West Ham United | 2-1 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2024 20:00 | Newcastle United | 0-2 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | West Ham United | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 28-09-2024 14:00 | Brentford | 1-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2024 16:30 | West Ham United | 1-2 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Manchester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-05-2024 14:00 | West Ham United | 3-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-05-2024 13:00 | Chelsea | 5-0 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 15/16 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
Player of the Year | 1 | 13/14 |