STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | RC Lens U19 | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RC Lens B | Lens | - | Ký hợp đồng |
23-07-2012 | Lens | Sevilla | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2013 | Sevilla | Monaco | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Monaco | Inter Milan | 36M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2017 | Inter Milan | Valencia | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Valencia | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Inter Milan | Valencia | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
02-11-2020 | Valencia | Atletico Madrid | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Atletico Madrid | Marseille | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | 1-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 19:45 | AS Saint-Étienne | 0-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 19:45 | Marseille | 2-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 16:00 | RC Lens | 1-3 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 13:00 | Lesotho | 1-0 | Central African Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-11-2024 19:45 | Marseille | 1-3 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | 1-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 19:45 | Marseille | 0-3 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 19:00 | Central African Republic | 0-4 | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 12-10-2024 19:00 | Morocco | 5-0 | Central African Republic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 18/19 13/14 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 |
Spanish champion | 1 | 20/21 |
Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League Winner | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup champion | 1 | 13 |