STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | Manchester United U23 | Barnsley | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Barnsley | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2015 | Manchester United U23 | Barnsley | - | Cho thuê |
02-01-2016 | Barnsley | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2016 | Manchester United U23 | Preston North End | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2021 | Preston North End | Bournemouth AFC | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Bournemouth AFC | Stoke City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Stoke City | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2023 | Bournemouth AFC | Stoke City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 16-03-2024 15:00 | Stoke City | 0-3 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-03-2024 19:45 | Leeds United | 1-0 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Championship | 02-03-2024 15:00 | Stoke City | 2-0 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-02-2024 15:00 | Stoke City | 0-1 | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-02-2024 19:45 | Stoke City | 1-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-02-2024 15:00 | Stoke City | 0-5 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-01-2024 15:00 | Rotherham United | 0-1 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 29-12-2023 19:45 | Watford | 1-1 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2023 17:15 | Birmingham City | 1-3 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-12-2023 19:45 | Stoke City | 1-1 | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
Football League Trophy Winner | 1 | 15/16 |