STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | KSV Roeselare Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | RSC Anderlecht U17 | RSC Anderlecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RSC Anderlecht U19 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Anderlecht | Wolverhampton Wanderers | 1M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Wolverhampton Wanderers | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Anderlecht | Wolverhampton Wanderers | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Wolverhampton Wanderers | Aston Villa | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2024 | Aston Villa | Napoli | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Napoli | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2024 | Aston Villa | Anderlecht | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Anderlecht | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 17:30 | Sint-Truidense | 0-2 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Slavia Praha | 1-2 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 17:30 | Anderlecht | 2-1 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-12-2024 19:30 | Anderlecht | 4-1 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Anderlecht | 2-2 | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 17:30 | Anderlecht | 6-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-10-2024 12:30 | Club Brugge | 2-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Anderlecht | 2-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-10-2024 18:45 | Beerschot Wilrijk | 2-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2024 18:45 | FCV Dender EH | 1-1 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 4 | 19/20 16/17 15/16 14/15 |
World Cup third place | 1 | 18 |
Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Belgian Supercup Winner | 3 | 17/18 14/15 13/14 |
Belgian champion | 2 | 16/17 13/14 |
Viareggio | 1 | 12/13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |