STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | - | Persepolis FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Persepolis FC U17 | Persepolis FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Persepolis FC U19 | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Persepolis | Rubin Kazan | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2013 | Rubin Kazan | Persepolis | - | Cho thuê |
01-12-2013 | Persepolis | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2014 | Rubin Kazan | SC Covilha | - | Cho thuê |
29-06-2014 | SC Covilha | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2014 | Rubin Kazan | Penafiel | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Penafiel | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2016 | Rubin Kazan | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
19-08-2016 | Maritimo | Free player | - | Giải phóng |
12-03-2017 | Free player | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
21-03-2018 | AFC Eskilstuna | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
11-05-2018 | GIF Sundsvall | Free player | - | Giải phóng |
21-10-2019 | Free player | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
08-09-2020 | Nassaji Mazandaran | Gol Gohar FC | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Gol Gohar FC | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Nassaji Mazandaran | Persepolis Pakdasht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Persepolis Pakdasht | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Iranian cup winner | 2 | 21/22 09/10 |
Europa League participant | 3 | 15/16 12/13 11/12 |
Asian Cup participant | 1 | 15/16 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Russian cup winner | 1 | 12 |
AFC Champions League participant | 2 | 10/11 08/09 |