STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | SK Sigma Olomouc Youth | SK Sigma Olomouc U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SK Sigma Olomouc U17 | Sigma Olomouc U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sigma Olomouc U19 | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | Manchester United U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Accrington Stanley | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2024 | Manchester United U23 | FC Blau Weiss Linz | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Blau Weiss Linz | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 2-1 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | Rapid Wien | 0-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 1-2 | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 2-0 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 16:00 | Austria Vienna | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 19:30 | Sturm Graz | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | TSV Hartberg | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 0-1 | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2024 17:30 | FC Blau Weiss Linz | 1-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 25-08-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 3-0 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 22 |