STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Viborg FF Youth | Viborg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Viborg U19 | Viborg FF II | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Viborg FF II | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Skive IK | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | AC Horsens | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Lyngby | 0-2 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 17:00 | FC Copenhagen | 2-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Lyngby | 2-2 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 15:00 | Aarhus AGF | 2-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 13:00 | Vejle | 2-0 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Lyngby | 0-0 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 12:00 | Randers FC | 1-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 14:00 | Lyngby | 2-2 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2024 14:00 | Lyngby | 0-0 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-08-2024 17:00 | Lyngby | 1-2 | Midtjylland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 22 |
Danish third tier champion | 1 | 19 |
Danish second tier Youth Champion | 1 | 16 |