STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FCB Escola Varsovia U19 | OGC Nizza U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | OGC Nice B | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Boulogne | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Quevilly Rouen Métropole | Lecce | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Dinamo Bucuresti | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Quevilly Rouen Métropole | Lecce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Lecce | 1-0 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 13:00 | Napoli | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2024 13:00 | Udinese | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-09-2024 18:45 | AC Milan | 3-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 24-09-2024 14:00 | Lecce | 0-2 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-09-2024 18:45 | Lecce | 2-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-09-2024 13:00 | Torino | 0-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 24-08-2024 18:45 | Inter Milan | 2-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu